Từ vựng tiếng Trung trong công ty - Hình ảnh minh họa 1

Từ Vựng Tiếng Trung Trong Công Ty: Bí Kíp Giao Tiếp Thuần Thục

bởi

trong

Thật dễ dàng khi bạn giao tiếp tiếng Việt hàng ngày, nhưng khi bước vào môi trường công ty, đặc biệt là với đối tác Trung Quốc, bạn cần trang bị thêm những kiến thức về từ vựng chuyên ngành. Từ Vựng Tiếng Trung Trong Công Ty không chỉ giúp bạn hiểu rõ nội dung công việc, mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp, đàm phán và tạo ấn tượng tốt với đối tác.

Nắm Bắt Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Cho Người Mới Bắt Đầu

Bạn có từng bối rối khi nghe đồng nghiệp Trung Quốc nói về “项目” (dự án) hay “合同” (hợp đồng) mà không hiểu ý nghĩa? Hãy cùng Pentakill LMHT Hà Nội CLUB khám phá những từ vựng cơ bản trong tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực công ty.

Các Chức Danh Căn Bản

  • 经理 (jǐnglǐ) – Quản lý
  • 主管 (zhǔguǎn) – Trưởng phòng
  • 部门 (bùmén) – Bộ phận
  • 同事 (tóngshì) – Đồng nghiệp
  • 客户 (kèhù) – Khách hàng
  • 供应商 (gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp

Từ Vựng Liên Quan Đến Công Việc

  • 会议 (huìyì) – Hội nghị
  • 计划 (jìhuà) – Kế hoạch
  • 报告 (bào​gào) – Báo cáo
  • 文件 (wénjiàn) – Tài liệu
  • 邮件 (yóujiàn) – Email
  • 电话 (diànhuà) – Điện thoại

Từ Vựng Tiếng Trung Dành Cho Các Chức Danh Cấp Cao

Bạn muốn thăng tiến trong công ty? Hãy nắm vững những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành để nâng cao năng lực bản thân và tạo ấn tượng tốt với cấp trên.

Từ Vựng Dành Cho Lãnh Đạo

  • 董事长 (dǒngshìzhǎng) – Chủ tịch hội đồng quản trị
  • 总经理 (zǒngjǐnglǐ) – Tổng giám đốc
  • 总裁 (zǒngcái) – Tổng thống
  • 战略 (zhànlüè) – Chiến lược
  • 目标 (mùbiāo) – Mục tiêu
  • 投资 (tóuzī) – Đầu tư

Từ Vựng Dành Cho Chuyên Gia

  • 专家 (zhuānjiā) – Chuyên gia
  • 技术 (jìshù) – Kỹ thuật
  • 研发 (yánfā) – Nghiên cứu và phát triển
  • 创新 (chuàngxīn) – Sáng tạo
  • 数据 (shùjù) – Dữ liệu
  • 分析 (fēnxī) – Phân tích

Tăng Cường Năng Lực Giao Tiếp Với Tiếng Trung

Bạn muốn giao tiếp tiếng Trung một cách tự tin và thuần thục? Hãy sử dụng những câu giao tiếp cơ bản và những cụm từ thông dụng trong công ty.

Câu Giao Tiếp Cơ Bản

  • 你好 (nǐ hǎo) – Xin chào
  • 谢谢 (xièxie) – Cảm ơn
  • 对不起 (duìbuqǐ) – Xin lỗi
  • (qǐng) – Xin vui lòng
  • 再见 (zàijiàn) – Tạm biệt

Cụm Từ Thông Dụng

  • 我很高兴认识你 (wǒ hěn gāoxìng rènshi nǐ) – Rất vui được làm quen với bạn
  • 请你帮我一下 (qǐng nǐ bāng wǒ yīxià) – Xin hãy giúp tôi
  • 明天见 (míngtiān jiàn) – Hẹn gặp lại ngày mai
  • 祝你一切顺利 (zhù nǐ yīqiè shùnlì) – Chúc bạn mọi việc suôn sẻ

Từ Vựng Tiếng Trung Liên Quan Đến Kinh Doanh

Bạn làm việc trong lĩnh vực kinh doanh? Hãy nắm vững những từ vựng tiếng Trung liên quan đến hợp đồng, thương lượng, marketing, để nâng cao khả năng giao tiếp và đàm phán hiệu quả.

Từ Vựng Liên Quan Đến Hợp Đồng

  • 合同 (hétóng) – Hợp đồng
  • 条款 (tiáokuǎn) – Điều khoản
  • 签署 (qiānshǔ) – Ký kết
  • 履行 (lǚxíng) – Thực hiện
  • 违约 (wéiyue) – Vi phạm hợp đồng

Từ Vựng Liên Quan Đến Thương Lượng

  • 谈判 (tánpàn) – Đàm phán
  • 价格 (jiàgé) – Giá cả
  • 折扣 (zé​kòu) – Giảm giá
  • 协议 (xiéyì) – Thỏa thuận
  • 达成一致 (dáchéng yīzhì) – Đạt được thỏa thuận

Bí Quyết Giao Tiếp Tiếng Trung Hiệu Quả

Để giao tiếp tiếng Trung một cách hiệu quả, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Luôn giữ thái độ lịch sự, tôn trọng đối tác.
  • Nói chậm rãi, rõ ràng, tránh dùng tiếng lóng hoặc từ ngữ thiếu chuyên nghiệp.
  • Chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi giao tiếp, đặc biệt là khi đàm phán hợp đồng.
  • Không ngại ngần sử dụng các công cụ hỗ trợ như từ điển, ứng dụng dịch thuật.

Kết Luận

Từ vựng tiếng Trung trong công ty là một phần quan trọng giúp bạn thành công trong sự nghiệp. Hãy dành thời gian học tập và trau dồi kiến thức để nâng cao năng lực giao tiếp và tạo ấn tượng tốt với đối tác.

Từ vựng tiếng Trung trong công ty - Hình ảnh minh họa 1Từ vựng tiếng Trung trong công ty – Hình ảnh minh họa 1

Hãy ghé thăm website của Pentakill LMHT Hà Nội CLUB để khám phá thêm những bài viết bổ ích về từ vựng tiếng Trung trong công ty và những kiến thức hữu ích khác!